Trường THCS "A" Vĩnh Phú Đông | THỜI KHÓA BIỂU Áp dụng Từ ngày 24/12 đến | Lần 10 | |||||||||
BUỔI SÁNG | BUỔI CHIỀU | ||||||||||
Thứ | Tiết | 9A | 9B | 8A | 8B | 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C |
1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Tuấn MT | Nam Anh | Thắm Văn | |
2 | Hằng Toán | Thùy Tin | Dân TD | Lê Sinh | Bình Toán | N Phi CN | Đồng Toán | Thắm Văn | Tuấn MT | V Phi CD | |
2 | 3 | V Phi CD | Lực Lý | Trường Hoá | Thu Em Văn | Dân TD | Diễm Anh | Đồng Tin | Nam Anh | Nhân Địa | Dân TD |
4 | Lực Lý | Chi Văn | Lê Sinh | Trường Hoá | N Phi CN | Nhân Địa | Diễm Anh | Nhân Địa | Quy Toán | Nam Anh | |
5 | Trường Hoá | Lê Sinh | Lực CN | Nhân Địa | Diễm Anh | Đồng Tin | N Phi CN | Dân TD | Quy Toán | Nhân Địa | |
1 | Trường Hoá | Dân TD | Thùy Tin | Thu Em Văn | N Phi CN | S Linh Văn | V Phi CD | Thắm Văn | Trường Sinh | Hằng Toán | |
2 | Huỳnh Văn | V Phi CD | Thu Em Văn | Dân TD | Kiều Sinh | N Phi CN | S Linh Văn | Trường Sinh | Thùy Tin | Thắm Văn | |
3 | 3 | Dân TD | Thùy Tin | Trường Hoá | Bình Toán | Huỳnh Văn | Tuấn MT | Nhân Địa | Thùy Tin | Quy Toán | Dân TD |
4 | Nhân Địa | Trường Hoá | Na Nhạc | Thành Sử | Bình Toán | Quy Lý | Kiều Sinh | Quy Toán | Dân TD | Trường Sinh | |
5 | Huỳnh Văn | Thành Sử | Bình Toán | Na Nhạc | Tuấn MT | Kiều Sinh | Quy Lý | Dân TD | Quy Lý | Hằng Toán | |
1 | Lực Lý | Hằng Toán | Bình Toán | Thu Em Văn | Diễm Anh | V Phi CD | Đồng Toán | Yến Sử | Chi Văn | Trường Sinh | |
2 | Huỳnh Văn | Lực Lý | V Phi CD | Thu Em Văn | Bình Toán | Đồng Toán | S Linh Văn | Trường Sinh | Chi Văn | Thắm Văn | |
4 | 3 | Hằng Toán | Lê Sinh | Lực Lý | Bình Toán | Huỳnh Văn | Diễm Anh | S Linh Văn | Nhân Địa | Trường Sinh | Yến Sử |
4 | Diễm Anh | Nhân Địa | Bình Toán | Lê Sinh | Đồng Tin | S Linh Văn | N Phi CN | Thắm Văn | Yến Sử | Nhân Địa | |
5 | N Phi CN | Diễm Anh | Nhân Địa | Lực CN | Huỳnh Văn | S Linh Văn | Đồng Tin | Thắm Văn | Nhân Địa | Hằng Toán | |
1 | Hằng Toán | Diễm Anh | Nam Anh | Dân TD | V Phi CD | Kiều Sinh | Yến Sử | ||||
2 | Thùy Tin | Hằng Toán | Dân TD | Nam Anh | Quy Lý | Yến Sử | Diễm Anh | ||||
5 | 3 | Huỳnh Văn | Dân TD | Thành Sử | V Phi CD | Kiều CN | Nam Anh | Thùy Tin | |||
4 | Thành Sử | Chi Văn | Thu Em Văn | Bình Toán | Quy Toán | Kiều CN | Hằng Toán | ||||
5 | Huỳnh Văn | Thành Sử | Thu Em Văn | Bình Toán | Nam Anh | Chi Văn | Kiều CN | ||||
1 | Dân TD | Chi Văn | Nam Anh | Thùy Tin | Kiều Sinh | Na Nhạc | Đồng Toán | Na Nhạc | Yến Sử | Quy Lý | |
2 | Hằng Toán | Chi Văn | Tuấn MT | Nam Anh | Na Nhạc | Dân TD | Kiều Sinh | Quy Toán | Na Nhạc | Thùy Tin | |
6 | 3 | Thùy Tin | Hằng Toán | Lê Sinh | Lực Lý | Nhân Địa | Đồng Toán | Dân TD | Quy Lý | Thùy Tin | Yến Sử |
4 | Diễm Anh | Hằng Toán | Lực CN | Nhân Địa | Đồng Tin | S Linh Văn | Tuấn MT | Yến Sử | Nam Anh | Na Nhạc | |
5 | Lê Sinh | Lực Lý | Nhân Địa | Tuấn MT | Diễm Anh | Đồng Toán | S Linh Văn | Thùy Tin | Dân TD | Nam Anh | |
1 | Lực Lý | Chi Văn | Nam Anh | Thùy Tin | Bình Toán | Đồng Toán | Dân TD | Nam Anh | Quy Toán | Kiều CN | |
2 | Huỳnh Văn | Chi Văn | Bình Toán | Lực CN | Dân TD | Diễm Anh | Đồng Toán | Quy Toán | Kiều CN | Nam Anh | |
7 | 3 | Lê Sinh | Trường Hoá | Thùy Tin | Nam Anh | Yến Sử | Dân TD | Diễm Anh | Kiều CN | V Phi CD | Tuấn MT |
4 | Thành Sử | N Phi CN | Thu Em Văn | Trường Hoá | Huỳnh Văn | Đồng Tin | Na Nhạc | V Phi CD | Chi Văn | Thắm Văn | |
5 | Huỳnh SH | Thành SH | THU SH | Lê SH | N Phi SH | Na SH | Diễm SH | Tuấn SH | V Phi SH | Thắm SH | |
GVCN | THÀNH | HUỲNH | THÀNH | THU | LÊ | N PHI | NA | YẾN | TUẤN | V PHI | THẮM |
Ghi chú: - Ngày thứ năm lớp 7 học buổi sáng bắt đầu từ tiết 3; các lớp 7a,b,c học các phòng tương ứng với lớp 6 a,b,c. | * | ||||||||||
- Tiết Thể dục còn lại ở lớp 9a,b học vào buổi chiều theo lịch học hai buổi. |